Có 2 kết quả:
風濕關節炎 fēng shī guān jié yán ㄈㄥ ㄕ ㄍㄨㄢ ㄐㄧㄝˊ ㄧㄢˊ • 风湿关节炎 fēng shī guān jié yán ㄈㄥ ㄕ ㄍㄨㄢ ㄐㄧㄝˊ ㄧㄢˊ
Từ điển Trung-Anh
rheumatoid arthritis
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
rheumatoid arthritis
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0